instauration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˌstɔ.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
sửainstauration /ˌɪn.ˌstɔ.ˈreɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "instauration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.tɔ.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
instauration /ɛ̃s.tɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
instauration /ɛ̃s.tɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
instauration gc /ɛ̃s.tɔ.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "instauration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)