Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃s.tɑ̃.ta.ne.mɑ̃/

Phó từ

sửa

instantanément /ɛ̃s.tɑ̃.ta.ne.mɑ̃/

  1. Lập tức, tức khắc, tức thì.
    Obéir instantanément — vâng lời lập tức

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa