Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
installant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
installant
Người làm lễ
nhậm chức
cho (ai).
Tính từ
sửa
installant
Làm lễ
nhậm chức
cho (ai).
Tham khảo
sửa
"
installant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)