Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

instal ngoại động từ

  1. Đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi... ); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào... ).
  2. Làm lễ nhậm chức cho (ai).

Tham khảo

sửa