Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
instal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
instal
ngoại động từ
Đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi... ); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào... ).
Làm lễ
nhậm chức
cho (ai).
Tham khảo
sửa
"
instal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)