Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˌspɪ.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ sửa

inspissation /ɪn.ˌspɪ.ˈseɪ.ʃən/

  1. Sự làm dày, sự làm đặc, sự lại.

Tham khảo sửa