inspisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å inspisere |
Hiện tại chỉ ngôi | inspiserer |
Quá khứ | inspiserte |
Động tính từ quá khứ | inspisert |
Động tính từ hiện tại | — |
inspisere
- Kiểm tra, thanh tra, kiểm soát. (Quân) Duyệt binh.
- Helserådet inspiserte fiskebutikken.
- Presidenten inspiserte et kompani soldater.
Tham khảo
sửa- "inspisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)