insoucieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.su.sjø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insoucieux /ɛ̃.su.sjø/ |
insoucieux /ɛ̃.su.sjø/ |
Giống cái | insoucieuse /ɛ̃.su.sjøz/ |
insoucieux /ɛ̃.su.sjø/ |
insoucieux /ɛ̃.su.sjø/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insoucieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)