Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insonore
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.sɔ.nɔʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
insonore
/ɛ̃.sɔ.nɔʁ/
insonore
/ɛ̃.sɔ.nɔʁ/
Giống cái
insonore
/ɛ̃.sɔ.nɔʁ/
insonore
/ɛ̃.sɔ.nɔʁ/
insonore
/ɛ̃.sɔ.nɔʁ/
Không
kêu
.
Tiêu âm
,
triệt âm
.
Plancher
insonore
— sàn tiêu âm
Tham khảo
sửa
"
insonore
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)