Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

insomuch

  1. (+ that) Đến mức .
    he worked very fast, insomuch that he was through in an hour — nó làm rất nhanh đến mức là nó xong xuôi trong một tiếng
  2. (+ as) (như) inasmuch.

Tham khảo

sửa