Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insomuch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Phó từ
sửa
insomuch
(
+ that
) Đến
mức
mà
.
he worked very fast,
insomuch
that he was through in an hour
— nó làm rất nhanh đến mức là nó xong xuôi trong một tiếng
(
+ as
) (như)
inasmuch
.
Tham khảo
sửa
"
insomuch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)