insistere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å insistere |
Hiện tại chỉ ngôi | insisterer |
Quá khứ | insisterte |
Động tính từ quá khứ | insistert |
Động tính từ hiện tại | — |
insistere
Tham khảo
sửa- "insistere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)