Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insinuator
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈsɪn.jə.ˌweɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
insinuator
/ɪn.ˈsɪn.jə.ˌweɪ.tɜː/
kẻ nói bóng gió, kẻ nói ám chỉ.
Kẻ
khéo
luồn
;
kẻ
luồn lọt
.
Tham khảo
sửa
"
insinuator
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)