Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insinuative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
insinuative
Bóng gió
, ám chỉ,
ngầm
,
xa gần
(lời nói).
Luồn
vào,
khéo
luồn lọt
.
Tham khảo
sửa
"
insinuative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)