Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.sɛ̃.sɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực insincère
/ɛ̃.sɛ̃.sɛʁ/
insincère
/ɛ̃.sɛ̃.sɛʁ/
Giống cái insincère
/ɛ̃.sɛ̃.sɛʁ/
insincère
/ɛ̃.sɛ̃.sɛʁ/

insincère /ɛ̃.sɛ̃.sɛʁ/

  1. (Văn học) Không thành thực.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa