insincère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sɛ̃.sɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insincère /ɛ̃.sɛ̃.sɛʁ/ |
insincère /ɛ̃.sɛ̃.sɛʁ/ |
Giống cái | insincère /ɛ̃.sɛ̃.sɛʁ/ |
insincère /ɛ̃.sɛ̃.sɛʁ/ |
insincère /ɛ̃.sɛ̃.sɛʁ/
- (Văn học) Không thành thực.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insincère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)