insignifiance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
insignifiance /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃s/ |
insignifiances /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃s/ |
insignifiance gc /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insignifiance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)