Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
insignifiance
/ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃s/
insignifiances
/ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃s/

insignifiance gc /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃s/

  1. Sự không đáng kể.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa