Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˌsɑɪt.fəl/

Tính từ

sửa

insightful /ˈɪn.ˌsɑɪt.fəl/

  1. Sâu sắc, sáng suốt.

Tham khảo

sửa