insensibiliser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sɑ̃.si.bi.li.ze/
Ngoại động từ
sửainsensibiliser ngoại động từ /ɛ̃.sɑ̃.si.bi.li.ze/
- Làm mất cảm giác.
- Gây tê.
- Insensibiliser un malade avant de l’opérer — gây tê cho người bệnh trước khi mổ
Tham khảo
sửa- "insensibiliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)