Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insemination
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˌsɛ.mə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
insemination
/ɪn.ˌsɛ.mə.ˈneɪ.ʃən/
Sự
gieo
hạt giống
.
Sự
thụ tinh
.
artificial
insemination
— sự thụ tinh nhân tạo
Tham khảo
sửa
"
insemination
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)