inscrivant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.kʁi.vɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | inscrivant /ɛ̃s.kʁi.vɑ̃/ |
inscrivant /ɛ̃s.kʁi.vɑ̃/ |
Số nhiều | inscrivant /ɛ̃s.kʁi.vɑ̃/ |
inscrivant /ɛ̃s.kʁi.vɑ̃/ |
inscrivant /ɛ̃s.kʁi.vɑ̃/
Tham khảo
sửa- "inscrivant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)