Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃s.kʁi.vɑ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít inscrivant
/ɛ̃s.kʁi.vɑ̃/
inscrivant
/ɛ̃s.kʁi.vɑ̃/
Số nhiều inscrivant
/ɛ̃s.kʁi.vɑ̃/
inscrivant
/ɛ̃s.kʁi.vɑ̃/

inscrivant /ɛ̃s.kʁi.vɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Người đòi đăng ký thế nợ.

Tham khảo

sửa