Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈskrɑɪ.bɜː/

Danh từ

sửa

inscriber /ɪn.ˈskrɑɪ.bɜː/

  1. Người viết, người khắc, người ghi.

Tham khảo

sửa