Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.sa.ni.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
insanité
/ɛ̃.sa.ni.te/
insanités
/ɛ̃.sa.ni.te/

insanité gc /ɛ̃.sa.ni.te/

  1. Sự phi lý, sự điên rồ.
  2. Điều phi lý, điều điên rồ.

Tham khảo

sửa