inquisiteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ki.zi.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inquisiteur /ɛ̃.ki.zi.tœʁ/ |
inquisiteurs /ɛ̃.ki.zi.tœʁ/ |
Giống cái | inquisitrice /ɛ̃.ki.zit.ʁis/ |
inquisiteurs /ɛ̃.ki.zi.tœʁ/ |
inquisiteur /ɛ̃.ki.zi.tœʁ/
- Xoi mói.
- Regard inquisiteur — cái nhìn xoi mói
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inquisiteur /ɛ̃.ki.zi.tœʁ/ |
inquisiteurs /ɛ̃.ki.zi.tœʁ/ |
inquisiteur gđ /ɛ̃.ki.zi.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "inquisiteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)