Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inordinateness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈɔr.dᵊn.ət.nəs/
Danh từ
sửa
inordinateness
/ɪn.ˈɔr.dᵊn.ət.nəs/
Tính
quá mức
,
tính
quá xá
,
tính
quá quắt
,
tính
quá chừng
.
Tính
thất thường
(giờ giấc... ).
Tham khảo
sửa
"
inordinateness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)