inoffensiveness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪn.ə.ˈfɛnt.sɪv.nəs/
Danh từ sửa
inoffensiveness /ˌɪn.ə.ˈfɛnt.sɪv.nəs/
- Tính không có hại; tính vô thưởng vô phạt.
- Tính không làm mếch lòng; tính không có gì đáng chê trách.
Tham khảo sửa
- "inoffensiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)