Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ə.ˈfɛnt.sɪv.nəs/

Danh từ sửa

inoffensiveness /ˌɪn.ə.ˈfɛnt.sɪv.nəs/

  1. Tính không có hại; tính vô thưởng vô phạt.
  2. Tính không làm mếch lòng; tính không có gì đáng chê trách.

Tham khảo sửa