Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å innvilge
Hiện tại chỉ ngôi innvilger
Quá khứ innvilga, innvilget
Động tính từ quá khứ innvilga, innvilget
Động tính từ hiện tại

innvilge

  1. Thuận, ưng thuận, tán thành, chấp thuận.
    Han ble innvilget permisjon for ett ar.
    Søknaden er innvilget.

Tham khảo sửa