innvending
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innvending | innvendinga, innvendingen |
Số nhiều | innvendinger | innvendingene |
innvending gđc
Tham khảo
sửa- "innvending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innvending | innvendinga, innvendingen |
Số nhiều | innvendinger | innvendingene |
innvending gđc