Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít innvending innvendinga, innvendingen
Số nhiều innvendinger innvendingene

innvending gđc

  1. Sự, lời bắt bẻ, biện bác, phản đối.
    Jeg har ingen innvendinger mot forslaget.

Tham khảo

sửa