Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

innumerate /.rət/

  1. (Giáo dục) Không biết làm toán.

Danh từ sửa

innumerate /.rət/

  1. Người không biết làm toán.

Tham khảo sửa