Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít innreise innreisa, innreisen
Số nhiều

innreise gđc

  1. Sự nhập cảnh, nhập nội.
    De søkte visum for innreise til Norge.
    Ved innreisen i landet ble passet kontrollert.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa