nhập nội
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲə̰ʔp˨˩ no̰ʔj˨˩ | ɲə̰p˨˨ no̰j˨˨ | ɲəp˨˩˨ noj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲəp˨˨ noj˨˨ | ɲə̰p˨˨ no̰j˨˨ |
Định nghĩa
sửanhập nội
- Đưa từ nước ngoài vào.
- Cây nhập nội.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhập nội", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)