innpåsliten
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | innpåsliten |
gt | innpaslitent | |
Số nhiều | innpaslitne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
innpåsliten
- Quấy rầy, quấy nhiễu, làm khó chịu.
- Han er svært innpåsliten.
- innpåslitne selgere
Tham khảo
sửa- "innpåsliten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)