Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
innpå
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Giới từ
sửa
innpå
Đến
gần
,
gần
,
kế cận
.
Du må ikke gå
innpå
en rasende okse.
Husene står helt
innpå
hverandre.
å hale
innpå
noen
Tham khảo
sửa
"
innpå
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)