innommable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɔ.mabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | innommable /i.nɔ.mabl/ |
innommables /i.nɔ.mabl/ |
Giống cái | innommable /i.nɔ.mabl/ |
innommables /i.nɔ.mabl/ |
innommable /i.nɔ.mabl/
Tham khảo
sửa- "innommable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)