Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
innocuité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.nɔ.kɥi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
innocuité
/i.nɔ.kɥi.te/
innocuité
/i.nɔ.kɥi.te/
innocuité
gc
/i.nɔ.kɥi.te/
Tính
không
hại
,
tính
không
độc
.
L’innocuité d’un aliment
— tính không độc của một thức ăn
Trái nghĩa
sửa
Nocivité
Tham khảo
sửa
"
innocuité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)