Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.nə.sənt.li/

Phó từ

sửa

innocently /ˈɪ.nə.sənt.li/

  1. Ngây thơ, vô tội.

Tham khảo

sửa