Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
innmari
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
innmari
gt
innmari
Số nhiều
innmarie
Cấp
so sánh
—
cao
—
innmari
Rất,
thậm
,
hết sức
,
tột
độ.
et
innmari
spørsmål
Jeg har
innmari
vondt i magen.
Tham khảo
sửa
"
innmari
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)