Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc innmari
gt innmari
Số nhiều innmarie
Cấp so sánh
cao

innmari

  1. Rất, thậm, hết sức, tột độ.
    et innmari spørsmål
    Jeg har innmari vondt i magen.

Tham khảo

sửa