Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å innlegge
Hiện tại chỉ ngôi innlegger
Quá khứ innla
Động tính từ quá khứ innlagt
Động tính từ hiện tại

innlegge

  1. (Y) Cho nằm nhà thương, bệnh viện.
    Hun ble innlagt på sykehus i går.
    å innlegge noen til observasjon/undersøkelse
  2. Đặt, gắn, trang bị (điện, nước. . . ).
    Huset har innlagt vann og elektrisitet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa