Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít innledning innledningen
Số nhiều innledninger innledningene

innledning

  1. Sự khơi mào, đưa đến, dẫn đến.
    Lureboka har en god innledning.
    Vi feirer innledningen til det nye året.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa