Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəːj˧˧ ma̤ːw˨˩kʰəːj˧˥ maːw˧˧kʰəːj˧˧ maːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəːj˧˥ maːw˧˧xəːj˧˥˧ maːw˧˧

Định nghĩa

sửa

khơi mào

  1. Mở đầu.
    Lời nói khơi mào.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa