innlede
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å innlede |
Hiện tại chỉ ngôi | innleder |
Quá khứ | innleda, innledet |
Động tính từ quá khứ | innleda, innledet |
Động tính từ hiện tại | — |
innlede
- Khơi mào, đưa đến, dẫn đến.
- Denne hendelsen innledet en ny periode i hans liv.
- å innlede bekjentskap med noen
- å innlede til diskusjon om et emne
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "innlede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)