innenfor
Tiếng Na Uy
sửaGiới từ
sửainnenfor
- Ở phía trong, ở bên trong, ở trong.
- Soveværelset ligger innenfor stuen.
- Han bad oss komme innenfor.
- Han har venner innenfor alle partier.
- å være innenfor — Ở trong, thuộc giới có thế lực.
- å komme innenfor rekkevidde ai noe — Vào trong tầm hoạt động của vật gì.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "innenfor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)