innenbords
Tiếng Na Uy
sửaPhó từ
sửainnenbords
- Ở phía trong tàu.
- innenbords utstyr
- å få for mye innabords — Uống rượu quá nhiều,
- å ha mye vett innabords — Có kiến thức rộng.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "innenbords", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)