Tiếng Na Uy

sửa

Phó từ

sửa

innenbords

  1. phía trong tàu.
    innenbords utstyr
    å få for mye innabords — Uống rượu quá nhiều,
    å ha mye vett innabords — Có kiến thức rộng.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa