Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å inndra
Hiện tại chỉ ngôi inndrar. -drog
Quá khứ inndradd, inndratt
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

inndra

  1. Tịch thu, thu hồi, rút lại.
    De gamle pengesedlene skal inndras.
    Smuglergodset ble inndratt.
    å få sitt førerkort inndratt

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa