inndra
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å inndra |
Hiện tại chỉ ngôi | inndrar. -drog |
Quá khứ | inndradd, inndratt |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
inndra
- Tịch thu, thu hồi, rút lại.
- De gamle pengesedlene skal inndras.
- Smuglergodset ble inndratt.
- å få sitt førerkort inndratt
Từ dẫn xuất
sửa- (1) inndraging gđc: Sự thu lại, thu hồi, rút lại, tịch thu.
Tham khảo
sửa- "inndra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)