innbille
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å innbille |
Hiện tại chỉ ngôi | innhiller |
Quá khứ | innhilte |
Động tính từ quá khứ | innhilt |
Động tính từ hiện tại | — |
innbille
- Lừa dối, phỉnh, làm cho ai tin.
- Det er bare noe du innbiller deg.
- Og dette prøver du å innbille meg.
- en innbilt fare — Sự nguy hiểm giả tạo.
- (Refl.) Có ấn tượng, tưởng tượng.
- Han innbiller seg at han er en stor maler.
- Tin rằng, nghĩ rằng.
- Jeg innbiller meg at jeg skal klare det.
Tham khảo
sửa- "innbille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)