Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈneɪt.li/

Phó từ

sửa

innately /ɪ.ˈneɪt.li/

  1. Bẩm sinh, sinh ra đã.

Tham khảo

sửa