Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˌlɑɪ.ər/

Danh từ

sửa

inlier /ˈɪn.ˌlɑɪ.ər/

  1. Lớp đá trồi lên.

Tham khảo

sửa