Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˈleɪd/

Ngoại động từ

sửa

inlaid ngoại động từ /ˈɪn.ˈleɪd/

  1. Khám, dát.
  2. Lắp vào.

Tham khảo

sửa