inkonsekvent
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | inkonsekvent |
gt | inkonsekvent | |
Số nhiều | inkonsekvente | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
inkonsekvent
- Không mạch lạc, không đầu đuôi, mâu thuẫn.
- Boken er inkonsekvent i bruken av faguttrykk.
- inkonsekvente handlinger
Tham khảo sửa
- "inkonsekvent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)