inkludere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å inkludere |
Hiện tại chỉ ngôi | inkluderer |
Quá khứ | inkluderte |
Động tính từ quá khứ | inkludert |
Động tính từ hiện tại | — |
inkludere
Tham khảo sửa
- "inkludere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)