Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít inkasso inkassoen
Số nhiều inkassoer inkassoene

inkasso

  1. (Luật) Sự cưỡng bách hoàn trải.
    Fordringen er sendt min advokat til inkasso.

Tham khảo

sửa