inkasso
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | inkasso | inkassoen |
Số nhiều | inkassoer | inkassoene |
inkasso gđ
- (Luật) Sự cưỡng bách hoàn trải.
- Fordringen er sendt min advokat til inkasso.
Tham khảo
sửa- "inkasso", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)