injuriere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å injuriere |
Hiện tại chỉ ngôi | injurierer |
Quá khứ | injurierte |
Động tính từ quá khứ | injuriert |
Động tính từ hiện tại | — |
injuriere
Tham khảo
sửa- "injuriere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)