Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inimical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈnɪ.mɪ.kəl/
Hoa Kỳ
[ɪ.ˈnɪ.mɪ.kəl]
Tính từ
sửa
inimical
/ɪ.ˈnɪ.mɪ.kəl/
Thù địch
;
không
thân thiện
.
Độc hại
.
Tham khảo
sửa
"
inimical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)